5A

Bình chữa cháy tiếng anh là gì? 19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

Bình chữa cháy tiếng anh là gì? 19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC
  • 5A
    • THÔNG TIN LIÊN HỆ
    • 0909 150 301
    • levu.sonbang@gmail.com
    • 286/5A QL1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức, TP.HCM

Bình chữa cháy tiếng anh là gì? Đây là một từ được sử dụng phổ biến đặc biệt là trong ngành phòng cháy chữa cháy. Ngoài bình chữa cháy ra thì còn rất nhiều từ tiếng anh khác liên quan đến ngành phòng cháy chữa cháy. Nếu bạn là một người làm trong ngành PCCC hoặc đơn giản làm muốn tìm hiểu về các từ vựng tiếng anh trong ngành PCCC thì sẽ không thể bỏ qua những từ vựng được binhchuachay.org chia sẻ dưới đây.

bình chữa cháy tiếng anh là gì

19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

Bình chữa cháy tiếng anh là Fire extinguisher
Bình chữa cháy dạng bột tiếng anh là Fire extinguisher Powder
Bình chữa cháy dạng khí CO2 tiếng anh là Fire extinguisher carbon dioxide
Bình chữa cháy dạng bọt foam tiếng anh là Fire extinguisher Foam
Bình chữa cháy gốc nước tiếng anh là Fire extinguisher Water
Bình chữa cháy cầm tay tiếng anh: portable fire extinguisher
Bình chữa cháy xe đẩy tiếng anh: Fire extinguisher trolley
Quả cầu chữa cháy tiếng anh: Automatic Fire extinguisher
Bóng chữa cháy tiếng anh: Fire extinguisher ball hoặc Fire Fighting Ball
Cuộn vòi chữa cháy tiếng anh: fire hose roll
Lính cứu hỏa: fireman
Người làm nghề pccc: Firefighting
Lĩnh vực phòng cháy chữa cháy: fire protection
Thiết bị chữa cháy: fire equipment
Thiết bị báo cháy: fire alarm
Hệ thống pccc: fire system
Tủ pccc: fire house
Nội quy pccc: fire rules
Tiêu lệnh chữa cháy: fire command
Thiết bị báo cháy: Fire – warning device
Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher
Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher
Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system
Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment
Chuông: Bell
Vật liệu cháy: Combustible materials
Vật liệu nổ: Explosive materials
Họng vào: Inlet
Họng ra: Outlet
Nhiệt: Heat
Ngọn lửa: Flame
Khói: Smoke
Khí nổ: Explosive gas

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về Bình chữa cháy tiếng anh là gì? 19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC. Hy vọng nó sẽ giúp bạn có được từ vựng mà bạn đang cần tìm cũng như biết thêm mốt số từ vựng khác trong ngành PCCC. Những từ hoặc cụm từ trên đây có thể không hoàn toàn chính xác, chúng tôi luôn mong muốn nhận được góp từ bạn đọc và bổ sung thêm những từ vựng hay trong lĩnh vực này nhé.

5/5 - 22 bình chọn
Bài viết liên quan